Có 1 kết quả:
刻意 kè yì ㄎㄜˋ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meticulous
(2) painstaking
(3) deliberate
(2) painstaking
(3) deliberate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0